onecms - blog
Blog

Báo cáo chuyên sâu AI trong báo chí: Ứng dụng, tác động và con đường phía trước trong bối cảnh toàn cầu và Việt Nam

B.M 11/06/2025 23:29

Báo cáo này đi sâu vào các ứng dụng cụ thể của AI trong sản xuất tin tức, tác động của nó đối với nghề báo và các nhà báo, các công nghệ AI chủ chốt đang được sử dụng, cũng như những lợi ích và thách thức khi áp dụng AI.

Mục lục

I. Tổng quan: AI định hình lại bối cảnh tin tức

Trí tuệ nhân tạo đang nhanh chóng biến đổi bối cảnh truyền thông tin tức, ảnh hưởng sâu sắc đến các quy trình sản xuất và phổ biến tin tức trên toàn cầu. Sự thay đổi này bao trùm nhiều giai đoạn khác nhau, từ việc tạo nội dung đến phân phối và tương tác với khán giả.

Tác động của AI mang tính hai mặt. Một mặt, AI mang lại tiềm năng to lớn về hiệu quả và đổi mới, cho phép các tổ chức tin tức xử lý khối lượng dữ liệu khổng lồ, tự động hóa các tác vụ lặp đi lặp lại và cá nhân hóa trải nghiệm người dùng. Mặt khác, nó cũng đặt ra những thách thức và sự phức tạp đáng kể. Những cuộc thảo luận ban đầu về AI trong tin tức đã nêu bật các vấn đề như tin tức do AI tạo ra có lỗi, lo ngại về sở hữu trí tuệ (với việc các nhà xuất bản kiện các công ty công nghệ lớn), và nhu cầu cấp bách về các hướng dẫn rõ ràng trong tòa soạn. Điều này cho thấy tác động của AI không hoàn toàn tích cực, mà là một bức tranh tổng thể phức tạp nhưng đầy hứa hẹn cho tương lai của báo chí.

Báo cáo này đi sâu vào các ứng dụng cụ thể của AI trong sản xuất tin tức, tác động của nó đối với nghề báo và các nhà báo, các công nghệ AI chủ chốt đang được sử dụng, cũng như những lợi ích và thách thức khi áp dụng AI. Báo cáo cũng cung cấp một cái nhìn tổng quan về tình hình sử dụng AI trong báo chí trên thế giới và tại Việt Nam, đồng thời đưa ra các khuyến nghị chiến lược để tích hợp AI một cách có trách nhiệm. Mặc dù AI hứa hẹn tăng cường đáng kể năng suất và khả năng tiếp cận thông tin, việc triển khai nó đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng về các vấn đề đạo đức như thiên vị, thông tin sai lệch và bảo mật dữ liệu, đồng thời cần có các khuôn khổ quản trị rõ ràng để đảm bảo tính chính trực của báo chí.

II. Các ứng dụng cụ thể của AI trong sản xuất tin tức

AI đã chứng tỏ giá trị đặc biệt trong việc tối ưu hóa và chuyển đổi nhiều khía cạnh của quy trình sản xuất tin tức.

1. Tự động hóa tạo nội dung

AI đặc biệt hiệu quả trong việc tạo ra nội dung tin tức có cấu trúc, dựa trên dữ liệu và tuân theo các định dạng có thể dự đoán được. Điều này bao gồm các báo cáo tài chính, kết quả bầu cử, tóm tắt thể thao, và dự báo thời tiết. Các thuật toán AI có khả năng xử lý các tập dữ liệu lớn theo thời gian thực, xác định xu hướng và tạo ra các bản tóm tắt dễ đọc gần như ngay lập tức, nhanh hơn đáng kể so với các phóng viên con người.

Các hãng tin lớn như Associated Press (AP), Bloomberg và Reuters đã áp dụng rộng rãi báo chí tự động do AI điều khiển. Ví dụ, Wordsmith của Automated Insights là một nền tảng nổi bật được AP sử dụng để tạo ra hàng nghìn báo cáo tài chính mỗi quý, đảm bảo phạm vi đưa tin rộng rãi và kịp thời. Tương tự, The Washington Post đã phát triển Heliograf, một hệ thống AI tự động tạo ra các bài báo cho các sự kiện định kỳ như kết quả thể thao và bầu cử, nổi bật với tốc độ và độ chính xác. Ngoài ra, các mô hình ngôn ngữ lớn như GPT-4 của OpenAI thể hiện khả năng tạo ra các bài báo tin tức phức tạp, giống con người về nhiều chủ đề, hiểu rõ ngữ cảnh và linh hoạt trong các ứng dụng báo chí khác nhau.

Khả năng của AI trong việc tự động hóa các tác vụ báo cáo thường xuyên, dựa trên dữ liệu cho thấy một sự thay đổi cơ bản trong vai trò của nhà báo. Nếu AI xử lý phần "cái gì" (báo cáo thực tế về dữ liệu có cấu trúc), thì các nhà báo con người ngày càng được giải phóng để tập trung vào phần "tại sao" và "làm thế nào" – tức là điều tra sâu hơn, phân tích, cung cấp ngữ cảnh và xây dựng câu chuyện. Điều này ngụ ý một sự phát triển hướng tới các nỗ lực báo chí có giá trị cao hơn, phức tạp hơn, thay vì thay thế trực tiếp vai trò của con người. Hơn nữa, khối lượng và tốc độ tạo nội dung do AI điều khiển (hàng nghìn bài báo mỗi ngày) có thể dẫn đến sự bão hòa nội dung và tăng cường cạnh tranh để thu hút sự chú ý của khán giả. Các tổ chức tin tức có thể cần phải tự khác biệt hóa không chỉ bằng tốc độ mà còn bằng tính độc đáo, chiều sâu và những quan điểm do con người tạo ra trong nội dung của họ, có khả năng thúc đẩy nhu cầu về báo chí điều tra hoặc chuyên biệt mà AI không thể tái tạo. Điều này cũng đặt ra mối lo ngại về dấu chân môi trường của các hoạt động AI quy mô lớn.

2. Phân tích dữ liệu nâng cao và thu thập tin tức

Các nhà báo ngày nay phải đối mặt với một lượng dữ liệu khổng lồ, và việc sàng lọc chúng để tìm ra các mẫu hoặc xu hướng có liên quan có thể rất tốn thời gian. Các công cụ được hỗ trợ bởi AI đóng vai trò quan trọng trong việc xử lý các tập dữ liệu lớn, xác định các điểm bất thường và trích xuất thông tin có giá trị. Điều này tăng cường đáng kể báo chí điều tra và cải thiện việc khám phá và xác minh thông tin.

Các nhà báo điều tra sử dụng các nền tảng AI như Graphika và Palantir để phát hiện các mối liên hệ và điểm bất thường trong các tập dữ liệu lớn như hồ sơ tài chính, báo cáo chính phủ hoặc tài liệu bị rò rỉ.Reuters đã sử dụng AI để sàng lọc khối lượng lớn tài liệu nhằm phát hiện các hành vi thao túng thị trường và sai sót trong quy định.Các công cụ AI hỗ trợ tìm kiếm và phân tích cơ sở dữ liệu cũng như tài liệu lịch sử, cung cấp nghiên cứu liên quan cho các báo cáo phân tích.Các công cụ phân tích dữ liệu AI phổ biến bao gồm Microsoft Power BI, Google Cloud AI & BigQuery, Tableau, IBM Watson Analytics, RapidMiner, Alteryx AI và MonkeyLearn. Tại Việt Nam, Lạc Việt Financial AI Agent được ghi nhận là công cụ phân tích tài chính AI đầu tiên, có khả năng tự động hóa việc tạo báo cáo tài chính. AWS AI (Amazon SageMaker, Personalize) và IBM Watson Discovery (cho dữ liệu phi cấu trúc) cũng cung cấp các khả năng phân tích mạnh mẽ.

Việc AI chuyển đổi hiệu quả và chiều sâu của việc thu thập tin tức và báo chí điều tra là một bước tiến lớn. Bằng cách tự động hóa việc sàng lọc dữ liệu ban đầu và nhận dạng mẫu, AI cho phép các nhà báo vượt ra ngoài việc thu thập dữ liệu cơ bản để tập trung vào việc diễn giải các phát hiện phức tạp, xác minh thông tin và xây dựng các câu chuyện hấp dẫn, từ đó nâng cao chất lượng và tác động của báo cáo của họ. Sự xuất hiện của các công cụ AI bản địa như Lạc Việt Financial AI Agent ở Việt Nam cho thấy một hệ sinh thái AI trong nước đang phát triển. Điều này chỉ ra rằng các quốc gia như Việt Nam không chỉ áp dụng các giải pháp AI toàn cầu mà còn phát triển các công cụ phù hợp với ngữ cảnh dữ liệu và nhu cầu ngành cụ thể của địa phương, có khả năng thúc đẩy sự tự chủ và đổi mới lớn hơn trong lĩnh vực truyền thông.

ONECMS – nền tảng tòa soạn hội tụ do đội ngũ Việt Nam phát triển đã tích hợp tính năng thu thập tin tức tự động từ các nguồn báo chí trong nước, giúp các cơ quan báo chí, truyền thông địa phương giám sát thông tin kịp thời, chính xác. Tính năng này cho phép hệ thống tự động quét, tổng hợp và phân loại tin bài liên quan đến từng địa bàn, lĩnh vực, nhân vật cụ thể theo từ khóa và nguồn báo uy tín, từ đó hỗ trợ phân tích xu hướng dư luận, phát hiện sớm các vấn đề nóng và cung cấp dữ liệu đầu vào cho việc ra quyết định truyền thông chủ động, phản ứng nhanh với thông tin nhạy cảm. Đây là một bước tiến quan trọng trong quá trình chuyển đổi số báo chí, đặc biệt đối với các ngành, địa phương đang cần công cụ hiện đại để nâng cao năng lực quản lý, định hướng và phản hồi thông tin công chúng.

3. Cá nhân hóa nội dung và tương tác với khán giả

Các thuật toán AI phân tích hành vi người dùng, lịch sử tìm kiếm và sở thích đọc để cung cấp trải nghiệm tin tức tùy chỉnh, tăng cường sự tương tác và lòng trung thành của người dùng. Điều này cho phép các tổ chức tin tức hiểu rõ hơn về khán giả của họ và điều chỉnh nội dung cho phù hợp.

Google News và Flipboard sử dụng AI để sắp xếp các nguồn cấp tin tức được cá nhân hóa dựa trên sở thích của người đọc. The New York Times áp dụng AI cho các đề xuất tin tức được cá nhân hóa, một chiến lược đã rất quan trọng trong việc thúc đẩy số lượng đăng ký kỹ thuật số của họ. James, một máy chủ kỹ thuật số được Twipe phát triển hợp tác với The Times, sử dụng AI để học hỏi từ hành vi của người đọc và điều chỉnh nội dung cũng như phân phối bản tin theo thói quen cá nhân. Các chatbot hỗ trợ AI (ví dụ: chatbot của BBC trên Facebook Messenger) và trợ lý ảo cung cấp các cảnh báo và tóm tắt tin tức được cá nhân hóa, giúp việc tiêu thụ tin tức trở nên tương tác và đàm thoại hơn. Các nền tảng như Wibbitz và Lumen5 sử dụng AI để chuyển đổi các bài báo dựa trên văn bản thành nội dung video ngắn, chuyên nghiệp, đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng về tin tức video.

Mặc dù cá nhân hóa giúp tăng cường sự tương tác và lòng trung thành, nhưng nó cũng tiềm ẩn nguy cơ tạo ra "bong bóng bộ lọc" hoặc "hầm chủ đề". Bằng cách chỉ hiển thị nội dung phù hợp với niềm tin hoặc sở thích hiện có của người dùng, AI có thể vô tình hạn chế việc tiếp xúc với các quan điểm đa dạng, có khả năng làm trầm trọng thêm sự phân cực xã hội và làm suy yếu lý tưởng báo chí về một công chúng được thông tin rộng rãi. Điều này đòi hỏi một sự cân bằng đạo đức cẩn thận. Thành công của cá nhân hóa trong việc thúc đẩy số lượng đăng ký kỹ thuật số làm nổi bật tác động trực tiếp của AI đến tính bền vững tài chính của các tổ chức tin tức. Điều này cho thấy một trường hợp kinh doanh rõ ràng cho việc áp dụng AI, vì sự tương tác và duy trì người dùng được cải thiện sẽ chuyển thành lợi ích doanh thu hữu hình, khuyến khích đầu tư thêm vào các chiến lược khán giả dựa trên AI.

4. Kiểm tra thông tin và chống tin giả

Sự lan truyền của tin giả và thông tin sai lệch là một thách thức đáng kể trong kỷ nguyên số. AI đã nổi lên như một công cụ thiết yếu để chống lại vấn đề này, cho phép kiểm tra thông tin tự động và phát hiện thông tin sai lệch.Các hệ thống AI phân tích các mẫu ngôn ngữ, độ tin cậy của nguồn và đối chiếu dữ liệu với các cơ sở dữ liệu khổng lồ để xác định các lỗi hoặc thông tin sai lệch tiềm ẩn.

Các công cụ kiểm tra thông tin do AI hỗ trợ như ClaimReview của Google, công cụ kiểm tra thông tin AI của IBM Watson và các mô hình học máy của Facebook hỗ trợ gắn cờ các bài báo gây hiểu lầm. Các tổ chức kiểm tra thông tin như PolitiFact và FactCheck.org đã tích hợp các công cụ AI để tăng cường quy trình của họ. Các chương trình kiểm tra thông tin tự động, như Full Fact ở Vương quốc Anh, sử dụng AI để giám sát tin tức trực tiếp và các cuộc tranh luận công khai, ngay lập tức gắn cờ các tuyên bố có khả năng sai lệch để con người xem xét. ClaimBuster, một hệ thống AI từ Đại học Texas tại Arlington, tự động xác thực các tuyên bố chính trị và tin tức bằng cách sử dụng các kỹ thuật Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP). Factmata là một nền tảng AI sử dụng học máy để phân tích và phân loại văn bản dựa trên độ tin cậy và độ chính xác.

Khả năng của AI trong việc xử lý và xác minh thông tin nhanh chóng là rất quan trọng trong chu kỳ tin tức nhanh, cung cấp một biện pháp bảo vệ quan trọng chống lại sự lây lan nhanh chóng của thông tin sai lệch. Tốc độ của AI trong việc xác định các thông tin sai lệch tiềm ẩn cho phép các tổ chức tin tức phản ứng nhanh hơn với các chiến dịch thông tin sai lệch, từ đó giúp duy trì niềm tin của công chúng và uy tín báo chí trong một môi trường thông tin ngày càng phức tạp. Mặc dù AI có khả năng, nghiên cứu nhất quán nhấn mạnh rằng các chuyên gia kiểm tra thông tin con người vẫn rất quan trọng để đưa ra kết quả đáng tin cậy và chính xác.Điều này cho thấy AI đóng vai trò là công cụ hỗ trợ, không thay thế, cho phán đoán của con người trong các tác vụ xác minh tinh tế. Nó nhấn mạnh tầm quan trọng của phương pháp "con người trong vòng lặp" để đảm bảo độ chính xác và giải quyết các hạn chế của AI trong việc hiểu ngữ cảnh và sự lừa dối tinh vi.

5. Các ứng dụng mới nổi khác

Ngoài các lĩnh vực chính đã nêu, AI còn đang được áp dụng trong nhiều khía cạnh khác của báo chí:

  • Kiểm tra chính tả và gợi ý sửa lỗi: Tính năng kiểm tra chính tả bằng AI giúp phóng viên và biên tập viên phát hiện, sửa lỗi chính tả, ngữ pháp và dấu câu một cách tự động, nhanh chóng và chính xác. Ứng dụng trí tuệ nhân tạo cho phép hệ thống hiểu ngữ cảnh văn bản, từ đó đề xuất chỉnh sửa phù hợp hơn so với các công cụ kiểm tra truyền thống, góp phần nâng cao chất lượng nội dung, tiết kiệm thời gian biên tập và đảm bảo tính chuyên nghiệp trong từng bài viết.
  • Chuyển đổi giọng nói thành văn bản: Công nghệ nhận dạng giọng nói do AI hỗ trợ giảm đáng kể thời gian và công sức cần thiết để phiên âm các cuộc phỏng vấn, họp báo và chương trình phát sóng.Ví dụ, BBC đã phát triển một công cụ nội bộ có thể phiên âm nhanh hơn thời gian thực, cho phép các nhà báo tập trung vào nội dung biên tập.
  • Phân tích cảm xúc: AI cho phép các nhà báo đánh giá ý kiến công chúng về các chủ đề khác nhau bằng cách phân tích dữ liệu từ mạng xã hội, diễn đàn và phần bình luận, cung cấp cái nhìn sâu sắc về cảm xúc của khán giả.
  • Phân tích hình ảnh và video: Các công cụ AI sử dụng nhận dạng đối tượng, khớp mẫu và phát hiện điểm bất thường để kiểm tra hình ảnh và video về sự thao túng hoặc để xác định người, địa điểm và đối tượng. Reuters sử dụng AI để nâng cao báo chí ảnh bằng cách gắn thẻ và phân loại nhanh chóng số lượng lớn hình ảnh.
  • Đưa tin đa ngôn ngữ: Các công cụ dịch thuật ngôn ngữ do AI điều khiển, như Google Translate, được tích hợp vào các tòa soạn để tự động dịch các bài báo sang nhiều ngôn ngữ khác nhau, phá vỡ rào cản ngôn ngữ và mở rộng phạm vi tiếp cận đến khán giả quốc tế. BBC World Service sử dụng AI dịch thuật để cung cấp tin tức bằng nhiều ngôn ngữ.
  • Báo chí nhập vai (AR/VR): Ngoài tin tức truyền thống dựa trên văn bản, AI đang hỗ trợ phát triển các trải nghiệm báo chí nhập vai bằng cách sử dụng thực tế tăng cường (AR) và thực tế ảo (VR).
  • Phân tích khán giả: AI có thể theo dõi các chỉ số như lượt xem trang, thời gian dành cho bài viết và tương tác trên mạng xã hội để làm nổi bật các xu hướng và sở thích, thông báo chiến lược nội dung. The Washington Post sử dụng Heliograf để theo dõi hiệu suất câu chuyện và điều chỉnh chiến lược phân phối nội dung. VnExpress phát triển công cụ phân tích độc giả của riêng mình để phân tích mọi hoạt động của độc giả trên trang.

Phạm vi rộng lớn của các ứng dụng AI ngoài việc tạo nội dung cho thấy tiềm năng của nó trong việc tối ưu hóa gần như mọi khía cạnh của quy trình sản xuất và phổ biến tin tức. Từ hiệu quả nội bộ (phiên âm, gắn thẻ hình ảnh) đến phạm vi tiếp cận bên ngoài (dịch thuật) và hiểu biết sâu sắc hơn về khán giả (phân tích cảm xúc, phân tích), AI là một công cụ đa năng giúp tăng cường các hoạt động báo chí, cho phép phân bổ tài nguyên chiến lược hơn. Việc áp dụng AI trong AR/VR cho báo chí nhập vai gợi ý một tương lai nơi việc tiêu thụ tin tức trở thành một trải nghiệm tương tác và cảm giác cao độ. Điều này có thể dẫn đến mức độ tương tác của khán giả chưa từng có nhưng cũng đặt ra những thách thức đạo đức mới liên quan đến việc làm mờ ranh giới thực tế và tiềm năng thao túng trong môi trường nhập vai, đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng về đạo đức báo chí trong các hình thức truyền thông mới.

Bảng 1: Các ứng dụng AI chính trong sản xuất tin tức

Lĩnh vực ứng dụngChức năng chínhVí dụ nổi bật/Công cụ
Tự động hóa tạo nội dungSoạn thảo báo cáo có cấu trúc, tóm tắt tin tức, tạo bài viết định kỳ.Wordsmith (AP), Heliograf (Washington Post), GPT-4 (OpenAI)
Phân tích dữ liệu và thu thập tin tứcXử lý dữ liệu lớn, xác định xu hướng, phát hiện điểm bất thường, hỗ trợ điều tra.Graphika, Palantir, Microsoft Power BI, Google Cloud AI, Lạc Việt Financial AI Agent, ONECMS
Cá nhân hóa nội dung và tương tác khán giảĐiều chỉnh nguồn cấp tin tức, đề xuất nội dung, tạo trải nghiệm tương tác.Google News, Flipboard, The New York Times, James (Twipe), Chatbot BBC
Kiểm tra thông tin & Chống tin giảXác minh dữ kiện, phát hiện thông tin sai lệch, gắn cờ bài viết gây hiểu lầm.Google ClaimReview, IBM Watson, Full Fact (UK), ClaimBuster, Factmata
Các ứng dụng mới nổi khácChuyển đổi giọng nói thành văn bản, phân tích cảm xúc, phân tích hình ảnh/video, dịch thuật đa ngôn ngữ, báo chí nhập vai.Công cụ của BBC (phiên âm), Google Translate, Heliograf (phân tích khán giả), AR/VR, Vbee

III. Các công nghệ AI chủ chốt thúc đẩy đổi mới báo chí

Sự phát triển của báo chí trong kỷ nguyên AI được thúc đẩy bởi một số công nghệ nền tảng.

1. AI tạo sinh và mô hình ngôn ngữ lớn (LLMS)

AI tạo sinh, đặc biệt là các Mô hình ngôn ngữ lớn (LLMs), đang đi đầu trong đổi mới AI trong báo chí. Các mô hình này, được xây dựng dựa trên kiến trúc dựa trên transformer, đã cải thiện đáng kể hiệu suất trong các tác vụ Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP) khác nhau. Chúng có khả năng tạo ra văn bản giống con người dựa trên đầu vào được cung cấp, hiểu ngữ cảnh và thực hiện các tác vụ như dịch thuật, tóm tắt và trả lời câu hỏi.

Các mô hình như GPT (ví dụ: GPT-4 của OpenAI, ChatGPT), BERT và T5 được sử dụng rộng rãi. ChatGPT đặc biệt sử dụng Học Tăng Cường với Phản Hồi Từ Con Người (RLHF) để điều chỉnh đầu ra của nó phù hợp hơn với sở thích của con người. Ngoài văn bản, AI tạo sinh còn bao gồm các công cụ như DALL-E và Lensa AI để tạo hình ảnh. Các tổ chức tin tức đang thử nghiệm LLMs để phân loại thông tin (ví dụ: báo cáo tội phạm thù ghét), trình bày tin tức theo cách trò chuyện và so sánh cách các tòa soạn khác nhau đưa tin về cùng một sự kiện.Giám đốc điều hành của The Atlantic sử dụng AI như một "trợ lý thông minh" để nghiên cứu, gắn cờ các điểm không nhất quán và kiểm tra các tuyên bố so với các nguồn, nhấn mạnh nhu cầu về các lời nhắc tinh vi và sự giám sát của con người. Các nhà báo cũng sử dụng AI tạo sinh để soạn thảo, chỉnh sửa nội dung, phiên âm và nghiên cứu.

LLMs đang phát triển vượt ra ngoài việc tạo nội dung đơn thuần để trở thành những "trợ lý thông minh" mạnh mẽ giúp tăng cường khả năng nhận thức và phân tích của các nhà báo. Việc sử dụng LLMs để nghiên cứu, hỗ trợ kiểm tra thông tin và cấu trúc nội dung cho thấy giá trị của chúng không chỉ nằm ở việc tự động hóa việc viết, mà còn ở việc nâng cao các quy trình trí tuệ của báo chí, cho phép phân tích hiệu quả hơn và có khả năng sâu sắc hơn. Điều này hỗ trợ mô hình con người trong vòng lặp. Sự phụ thuộc vào "lời nhắc tinh vi" và sự thừa nhận rằng AI "không hữu ích bằng một biên tập viên thực sự" làm nổi bật tầm quan trọng của kỹ năng con người trong việc hướng dẫn AI. Điều này ngụ ý nhu cầu ngày càng tăng đối với các nhà báo để phát triển "kiến thức về AI" và kỹ năng kỹ thuật nhắc lệnh, chuyển trọng tâm từ các kỹ năng viết truyền thống sang sự hợp tác hiệu quả giữa con người và AI cũng như đánh giá phê phán đầu ra của AI.

2. Học sâu và xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP)

Học sâu, một nhánh của học máy, tạo thành nền tảng cho nhiều ứng dụng AI tiên tiến trong báo chí, đặc biệt trong các lĩnh vực yêu cầu nhận dạng mẫu phức tạp. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP) là một ứng dụng chính của học sâu, cho phép máy móc hiểu, diễn giải và tạo ra ngôn ngữ của con người.

Sự liên quan của các công nghệ này đối với báo chí là rất lớn:

  • Phát hiện tin giả: NLP rất quan trọng để phân tích các mẫu văn bản, cấu trúc ngôn ngữ và độ tin cậy theo ngữ cảnh để xác định thông tin sai lệch.Các mô hình như BERT, RoBERTa, XLNet và T5 đã cho thấy hiệu suất tiên tiến trong phân loại tin giả.
  • Phân tích văn bản: Các kỹ thuật NLP được sử dụng để phân tích phong cách (phân tích phong cách viết), các bộ phân loại được tinh chỉnh để nhận dạng các mẫu tinh vi trong văn bản deepfake, và phân tích cảm xúc.
  • Tóm tắt và dịch thuật nội dung: Như đã đề cập trước đó, các mô hình NLP tạo điều kiện cho việc tóm tắt hiệu quả và dịch thuật đa ngôn ngữ.

NLP và học sâu là những công cụ công nghệ cốt lõi cho phép AI tương tác và xử lý nội dung báo chí một cách có ý nghĩa. Những công nghệ này không chỉ là công cụ mà còn là các khối xây dựng cơ bản giúp AI thực hiện các tác vụ như tạo nội dung tự động, phân tích dữ liệu phức tạp và kiểm tra thông tin quan trọng, từ đó cách mạng hóa cách tin tức được sản xuất và tiêu thụ. Sự phát triển của các kỹ thuật như "đóng dấu đầu ra AI" và "theo dõi siêu dữ liệu và nguồn gốc" thể hiện một phản ứng kỹ thuật chủ động đối với các mối lo ngại về đạo đức liên quan đến nội dung do AI tạo ra. Điều này cho thấy một tương lai nơi tính xác thực và nguồn gốc của phương tiện kỹ thuật số có thể được xác minh bằng mật mã, cung cấp một biện pháp bảo vệ công nghệ chống lại thông tin sai lệch và deepfake, đồng thời thúc đẩy tính minh bạch cao hơn trong sản xuất tin tức.

3. Công nghệ phát hiện deepfake và thách thức xác minh

Công nghệ deepfake, tận dụng học sâu (cụ thể là Mạng đối nghịch tạo sinh - GANs và Mô hình khuếch tán), tạo ra nội dung giả mạo có độ chân thực cao bao gồm hình ảnh, video và âm thanh.Điều này đặt ra mối đe dọa đáng kể đối với tính xác thực của truyền thông và niềm tin của công chúng.

Các công cụ phát hiện deepfake sử dụng học máy tiên tiến, thị giác máy tính và phân tích sinh trắc học để xác định các thay đổi.Các ví dụ bao gồm Công cụ phát hiện Deepfake của OpenAI (độ chính xác 98,8% đối với hình ảnh DALL-E 3), API Phát hiện Deepfake của Hive AI (để kiểm duyệt nội dung trên hình ảnh/video), FakeCatcher của Intel (thời gian thực, phân tích tín hiệu sinh học, độ chính xác 91-96%) và Sensity AI (phát hiện đa phương thức với độ chính xác 95-98%).

Tuy nhiên, việc phát hiện và xác minh deepfake vẫn còn nhiều thách thức:

  • Độ phức tạp ngày càng tăng: Các kỹ thuật tạo deepfake ngày càng tinh vi, khiến việc phân biệt giữa nội dung thật và giả trở nên khó khăn hơn.
  • Dễ bị né tránh: Các kỹ thuật phát hiện có thể dễ dàng bị né tránh bởi những người hiểu cách chúng hoạt động. Các tác nhân độc hại có thể thực hiện các điều chỉnh tinh tế để vượt qua các công cụ phát hiện.
  • Vấn đề tổng quát hóa: Hầu hết các công cụ đều gặp khó khăn trong việc tổng quát hóa, thất bại khi đối mặt với các deepfake được tạo ra bằng các kỹ thuật mới.
  • Kết quả mơ hồ: Các công cụ phát hiện có thể tạo ra kết quả mơ hồ hoặc gây hiểu lầm (ví dụ: "70% con người"), gây ra sự nhầm lẫn hơn là sự rõ ràng.
  • Quá phụ thuộc: Các nhà báo đôi khi quá phụ thuộc vào các công cụ phát hiện, đặc biệt khi kết quả phù hợp với trực giác ban đầu của họ.Khả năng con người không thể phát hiện deepfake một cách đáng tin cậy nếu không có công cụ cũng được ghi nhận.
  • Hạn chế tiếp cận công khai: Một số công cụ tiên tiến (ví dụ: công cụ xác thực của Microsoft) không được cung cấp công khai để ngăn chặn việc lạm dụng bởi các tác nhân độc hại.

Để đối phó với những thách thức này, các phương pháp xác minh và thực tiễn tốt nhất cho các nhà báo bao gồm:

  • Quan sát con người: Tìm kiếm sự không nhất quán trong các đặc điểm khuôn mặt (các cạnh, tông màu da), cử động miệng và răng.
  • Phân tích ngữ cảnh: Xem xét ngữ cảnh rộng hơn của nội dung. Nếu hành động của một nhân vật công chúng có vẻ "kỳ lạ, không thực tế hoặc không phù hợp với tính cách", đó có thể là một deepfake. Xác minh xem các nguồn chính thống có đưa tin về cùng một sự kiện hay không.
  • Phát hiện đa phương thức: Kết hợp các kỹ thuật phân tích khác nhau (tín hiệu hình ảnh, âm thanh, ngữ cảnh) để cải thiện độ chính xác.
  • Tiêu chuẩn xác thực: Sử dụng chữ ký số bất biến và hình mờ vô hình để xác minh nguồn gốc và tính toàn vẹn của nội dung. Thông tin xác thực có thể xác minh cũng đang trở nên quan trọng.
  • Thái độ hoài nghi: Các công cụ phát hiện deepfake nên được sử dụng với mức độ hoài nghi cao, như một công cụ trong số nhiều công cụ, chứ không phải là một nguồn chân lý tuyệt đối.
  • Nhập thức liên tục: Luôn cập nhật các loại và kỹ thuật deepfake mới nhất.

Cuộc "chạy đua vũ trang" giữa những người tạo deepfake và các công cụ phát hiện là một thách thức liên tục và leo thang đối với tính chính trực của báo chí. Khi công nghệ deepfake phát triển nhanh chóng, các phương pháp phát hiện gặp khó khăn trong việc theo kịp, dẫn đến nhu cầu liên tục về đổi mới và thích ứng. Điều này có nghĩa là các nhà báo không thể chỉ dựa vào các giải pháp công nghệ mà phải tích hợp phán đoán phê phán của con người và các chiến lược xác minh đa diện. Tính không đáng tin cậy cố hữu và tiềm năng hiểu sai của các công cụ phát hiện deepfake nhấn mạnh một tình huống khó xử về đạo đức rộng lớn hơn: các công cụ được tạo ra để chống lại thông tin sai lệch có thể vô tình góp phần gây nhầm lẫn hoặc tạo ra sự tự tin sai lầm. Điều này làm nổi bật nhu cầu về các chiến dịch truyền thông kỹ thuật số cho cả nhà báo và công chúng, nhấn mạnh tư duy phê phán và sự hoài nghi lành mạnh đối với tất cả nội dung kỹ thuật số, thay vì tin tưởng mù quáng vào các hệ thống tự động.

Bảng 2: Các công nghệ AI cốt lõi và mức độ liên quan đến báo chí

Công nghệ AIChức năng cốt lõiMức độ liên quan đến báo chíVí dụ nổi bật / công cụ
AI tạo sinh / LLMsTạo văn bản, tóm tắt, dịch thuật, trả lời câu hỏi, tạo hình ảnh/video.Tự động hóa báo cáo, hỗ trợ nghiên cứu, tạo nội dung sáng tạo, cá nhân hóa.GPT-4, ChatGPT, Wordsmith, DALL-E
Học sâu (Deep learning)Nhận dạng mẫu phức tạp, phân tích dữ liệu phi cấu trúc.Nền tảng cho NLP, phát hiện deepfake, phân tích hình ảnh/video.Các mô hình nền tảng cho NLP và thị giác máy tính
Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP)Hiểu, diễn giải và tạo ngôn ngữ con người.Phát hiện tin giả, phân tích cảm xúc, tóm tắt nội dung, dịch thuật.BERT, RoBERTa, XLNet, T5, ClaimBuster
Phát hiện deepfakeXác định nội dung kỹ thuật số bị thao túng (hình ảnh, video, âm thanh).Chống thông tin sai lệch, xác minh tính xác thực của phương tiện truyền thông.OpenAI's Deepfake Detector, Hive AI, Intel's FakeCatcher, Sensity AI

IV. Tác động của AI đối với nghề báo và nhà báo

AI đang tác động sâu sắc đến nghề báo, mang lại cả cơ hội và thách thức đáng kể cho các nhà báo.

1. Cơ hội: hiệu quả, phân tích chuyên sâu, kể chuyện mới

AI nâng cao đáng kể hiệu quả và năng suất trong tòa soạn. Nó tự động hóa các tác vụ lặp đi lặp lại và tốn thời gian như xử lý dữ liệu, tổng hợp nội dung và phiên âm. Điều này giải phóng thời gian của các nhà báo, cho phép họ tập trung vào các hoạt động phức tạp hơn, có giá trị cao hơn.

Trong lĩnh vực nghiên cứu và điều tra, các công cụ AI giúp hợp lý hóa quá trình nghiên cứu, phân tích lượng lớn dữ liệu một cách nhanh chóng và chính xác, đồng thời xác định các mẫu và điểm bất thường mà các phóng viên con người có thể bỏ lỡ. Điều này củng cố báo chí điều tra và cho phép các nhà báo khám phá những thông tin quan trọng một cách hiệu quả hơn. AI có thể truy cập một lượng lớn thông tin cho các báo cáo phân tích và tài liệu lịch sử vượt xa khả năng tìm kiếm thủ công.

AI tạo điều kiện thuận lợi cho việc phân phối nội dung được cá nhân hóa, tăng cường sự tương tác và lòng trung thành của người dùng. Nó cho phép tạo ra các định dạng nội dung mới, chẳng hạn như tóm tắt video tự động từ văn bản, và hỗ trợ các trải nghiệm báo chí nhập vai thông qua AR/VR. AI cũng có thể giúp các nhà báo hiểu sở thích của khán giả để tạo ra nội dung có mục tiêu hơn. Khả năng ngôn ngữ của AI (NLP) cho phép các nhà báo truy cập và dịch thông tin trên nhiều ngôn ngữ khác nhau, mở rộng phạm vi tiếp cận toàn cầu và thúc đẩy sự hiểu biết đa văn hóa.

AI đang biến các nhà báo thành những chuyên gia chiến lược và phân tích hơn, chuyển đổi năng lực cốt lõi của họ từ việc thu thập thông tin sang diễn giải, xác minh và kể chuyện sáng tạo. Bằng cách giảm tải các tác vụ thường xuyên, AI trao quyền cho các nhà báo tham gia vào công việc sâu sắc hơn, có tác động lớn hơn, thúc đẩy một sự phát triển nghề nghiệp thay vì một sự thay thế đơn thuần. Điều này đòi hỏi các nhà báo phải điều chỉnh bộ kỹ năng của mình để tận dụng AI một cách hiệu quả. Khả năng của AI trong việc phá vỡ rào cản ngôn ngữ và cá nhân hóa nội dung mở ra những con đường mới để tạo doanh thu và đa dạng hóa khán giả cho các tổ chức tin tức. Điều này có thể dẫn đến một bối cảnh tin tức toàn cầu hóa và dễ tiếp cận hơn, nhưng cũng đòi hỏi sự cân nhắc cẩn thận về các sắc thái văn hóa và những thiên vị tiềm ẩn trong các thuật toán dịch thuật và cá nhân hóa.

2. Thách thức: thay đổi công việc, chuyển đổi kỹ năng, vấn đề đạo đức

Có những lo ngại đáng kể về việc AI tự động hóa các tác vụ như tóm tắt tin tức và tạo nội dung, có khả năng dẫn đến mất việc làm, đặc biệt đối với các vị trí cấp thấp. Các nhà báo lo sợ việc quá phụ thuộc vào AI có thể làm suy yếu các kỹ năng thiết yếu như phán đoán biên tập, báo cáo gốc và sự sáng tạo.

Gần một nửa số nhà báo lo lắng về việc AI khuếch đại nội dung sai lệch hoặc gây hiểu lầm, đặc biệt là do nhiều mô hình AI được đào tạo trên các tập dữ liệu có thiên vị hoặc lấy từ phương Tây, vô tình duy trì các định kiến. Điều này có thể dẫn đến việc đưa tin có thiên vị và làm xói mòn niềm tin của công chúng. AI có thể bị lạm dụng để tạo ra các deepfake có độ chân thực cao về các nhân vật chính trị hoặc tạo ra tin tức giả mạo, gây rủi ro nghiêm trọng cho báo chí chính xác và xác thực, đồng thời làm suy yếu niềm tin vào phương tiện truyền thông hình ảnh.

Việc thu thập dữ liệu của AI làm dấy lên những vấn đề pháp lý và đạo đức đáng kể liên quan đến quyền riêng tư của người dùng. Việc thiếu các hướng dẫn đạo đức rõ ràng và khuôn khổ pháp lý cho việc sử dụng AI trong các tòa soạn là một thách thức cấp bách. Việc triển khai AI đòi hỏi đầu tư đáng kể, tạo ra rào cản cho các tòa soạn nhỏ hơn hoặc có nguồn lực hạn chế. Nhiều nhà báo cũng báo cáo về việc hạn chế tiếp cận các công cụ AI và thiếu đào tạo. Các hệ thống đề xuất nội dung do AI hỗ trợ có thể ưu tiên tin tức giật gân hoặc gây chia rẽ, có khả năng khiến người dùng bị mắc kẹt trong "hầm chủ đề" và dẫn đến phân cực. Cuối cùng, mức tiêu thụ năng lượng của AI, đặc biệt là các trung tâm dữ liệu lớn, góp phần vào chi phí môi trường.

Mối lo ngại về "mất việc làm" là một vấn đề chính đáng, nhưng tác động tinh tế hơn là sự tái định nghĩa các vai trò báo chí thay vì loại bỏ hoàn toàn. Khi AI tự động hóa các tác vụ thường xuyên, nhu cầu về các kỹ năng của con người trong tư duy phê phán, phán đoán đạo đức, điều tra phức tạp và xây dựng câu chuyện sáng tạo sẽ tăng cường. Điều này đòi hỏi đầu tư đáng kể vào việc nâng cao và đào tạo lại lực lượng lao động báo chí để thích ứng với những vai trò đang phát triển này. Các thách thức đạo đức liên quan (thiên vị, thông tin sai lệch, deepfake, quyền riêng tư) đại diện cho một mối đe dọa cơ bản đối với các giá trị cốt lõi của báo chí—sự thật, độ chính xác và niềm tin của công chúng. Giải quyết những thách thức này không chỉ đòi hỏi các giải pháp công nghệ mà còn cả các khuôn khổ đạo đức mạnh mẽ, các chính sách minh bạch và sự giám sát liên tục của con người để đảm bảo AI phục vụ, thay vì làm suy yếu, tính chính trực của báo chí. "Cuộc chạy đua vũ trang" chống lại deepfake là một trận chiến đạo đức liên tục đòi hỏi sự cảnh giác và thích ứng không ngừng.

V. Lợi ích và thách thức khi áp dụng ai trong báo chí

Việc áp dụng AI trong báo chí mang lại nhiều lợi ích chiến lược nhưng cũng đi kèm với những thách thức đáng kể cần được giải quyết.

1. Lợi ích chiến lược cho các tổ chức tin tức

AI cho phép các tổ chức tin tức tạo nội dung và đưa tin nhanh hơn bao giờ hết, phân tích và tóm tắt các tập dữ liệu lớn trong vài giây. Điều này dẫn đến tiết kiệm chi phí đáng kể cho các tổ chức truyền thông. Các công cụ AI cho phép các nhà báo phân tích lượng lớn thông tin một cách hiệu quả, tăng cường báo chí điều tra và khám phá những thông tin quan trọng.

Các thuật toán AI cung cấp trải nghiệm tin tức tùy chỉnh, tăng cường sự gắn bó và lòng trung thành của người dùng, đồng thời thúc đẩy số lượng đăng ký kỹ thuật số. Các nền tảng do AI điều khiển có thể tạo và phân phối các báo cáo đa ngôn ngữ, phá vỡ rào cản ngôn ngữ và đảm bảo tin tức có thể tiếp cận được với nhiều đối tượng độc giả. Bằng cách tự động hóa các tác vụ thường xuyên, AI cho phép các nhà báo tập trung vào công việc phức tạp hơn, phân tích và sáng tạo hơn, có khả năng dẫn đến nội dung chất lượng cao hơn và có tác động lớn hơn. AI cũng giúp cải thiện độ chính xác và độ tin cậy của nội dung thông qua kiểm tra thông tin. AI hỗ trợ tự động hóa và tối ưu hóa các quy trình sản xuất tin tức, từ thu thập tin tức đến tạo và phân phối nội dung.

Những lợi ích chiến lược của AI mở rộng vượt ra ngoài những cải tiến hoạt động đơn thuần để tác động trực tiếp đến khả năng tài chính và vị thế cạnh tranh của các tổ chức tin tức. Bằng cách cho phép sản xuất nội dung nhanh hơn, hiểu biết sâu sắc hơn, phạm vi tiếp cận rộng hơn và tăng cường tương tác với khán giả (dẫn đến số lượng đăng ký cao hơn), AI cung cấp một động lực kinh tế rõ ràng để áp dụng, cho phép các tổ chức tin tức phát triển mạnh trong bối cảnh kỹ thuật số đầy thách thức. Tiết kiệm chi phí từ tự động hóa AI 3 tạo ra cơ hội chiến lược cho các tổ chức tin tức để tái đầu tư nguồn lực vào báo chí gốc, chất lượng cao. Thay vì chỉ là một công cụ để cắt giảm chi phí và giảm việc làm tiềm năng, những khoản tiết kiệm này có thể tài trợ cho nhiều báo cáo điều tra hơn, các chuyên mục chuyên biệt hoặc các định dạng kể chuyện sáng tạo, cuối cùng nâng cao giá trị của báo chí con người.

2. Thách thức quan trọng: đạo đức, chất lượng, việc làm, quy định

Việc áp dụng AI trong báo chí cũng đi kèm với những thách thức quan trọng, đặc biệt là về mặt đạo đức, chất lượng nội dung, việc làm và quy định.

Các mối lo ngại về đạo đức:

  • Thiên vị và công bằng: Các mô hình AI, được đào tạo trên dữ liệu có khả năng thiên vị, có thể duy trì các định kiến hiện có, dẫn đến việc đưa tin tức không công bằng hoặc sai lệch.
  • Thông tin sai lệch và deepfake: Nội dung do AI tạo ra, nếu không được kiểm tra thông tin nghiêm ngặt, có thể lan truyền thông tin không chính xác một cách nhanh chóng. Việc lạm dụng AI để tạo ra các deepfake có độ chân thực cao gây ra mối đe dọa nghiêm trọng đối với tính xác thực và niềm tin.
  • Quyền riêng tư dữ liệu: Việc AI phụ thuộc vào các tập dữ liệu lớn làm dấy lên những lo ngại đáng kể về quyền riêng tư và bảo mật dữ liệu người dùng.
  • Minh bạch: Việc thiếu minh bạch về cách AI được sử dụng trong sản xuất tin tức có thể làm xói mòn niềm tin của công chúng.

Chất lượng nội dung và niềm tin: Sự phổ biến của nội dung do AI tạo ra chất lượng thấp, bao gồm các bài báo bịa đặt và các phóng viên không tồn tại, cạnh tranh với báo chí hợp pháp và làm suy yếu thêm niềm tin của công chúng. Xu hướng của AI ưu tiên tin tức giật gân hoặc gây chia rẽ cũng có thể góp phần gây phân cực.

Việc làm và sự phát triển kỹ năng: Những lo ngại vẫn tồn tại về việc AI thay thế các công việc báo chí, đặc biệt là các tác vụ thường xuyên. Việc quá phụ thuộc vào AI cũng có thể làm suy yếu các kỹ năng báo chí quan trọng.

Khoảng cách về quy định và chính sách: Có một sự thiếu vắng đáng kể các luật và quy định quốc tế toàn diện quản lý việc sử dụng AI trong báo chí, dẫn đến sự không nhất quán và các tình huống khó xử về đạo đức. Nhiều tòa soạn thiếu các chính sách AI chính thức.

Rào cản thực hiện: Chi phí đầu tư ban đầu cao và việc hạn chế tiếp cận các công cụ và đào tạo AI cản trở việc áp dụng rộng rãi, đặc biệt đối với các tổ chức nhỏ hơn.

Tác động môi trường: Mức tiêu thụ năng lượng ngày càng tăng của cơ sở hạ tầng AI góp phần vào lượng khí thải carbon.

Các thách thức về đạo đức (thiên vị, thông tin sai lệch, deepfake, quyền riêng tư, thiếu minh bạch) không phải là những vấn đề riêng lẻ mà tạo thành một mối đe dọa hệ thống đối với các nguyên tắc cơ bản của báo chí và vai trò xã hội của nó. Nếu việc triển khai AI không được hướng dẫn bởi các khuôn khổ đạo đức mạnh mẽ, những lợi ích tiềm năng của AI có thể bị lu mờ bởi các rủi ro như thông tin sai lệch và thiên vị, dẫn đến một cuộc khủng hoảng niềm tin sâu sắc cho toàn ngành. Điều này đòi hỏi một cách tiếp cận chủ động và tích hợp đối với quản trị và giám sát. Việc "thiếu hướng dẫn có cấu trúc" và "thiếu luật pháp" là những nguyên nhân gốc rễ quan trọng làm trầm trọng thêm nhiều thách thức đã nêu. Nếu không có các chính sách toàn ngành rõ ràng và các quy định của chính phủ, các tổ chức tin tức sẽ phải tự mình điều hướng các lĩnh vực đạo đức phức tạp, dẫn đến sự không nhất quán và tăng rủi ro. Điều này cho thấy nhu cầu cấp bách về các nỗ lực hợp tác trong việc phát triển chính sách ở cả cấp quốc gia và quốc tế.

Bảng 3: Lợi ích và thách thức của ai trong báo chí

Lợi íchThách thức
Tốc độ và hiệu quả trong sản xuất tin tứcNguy cơ thông tin sai lệch và deepfake
Nâng cao khả năng nghiên cứu và phân tích dữ liệuThiên vị trong thuật toán và nội dung
Tiết kiệm chi phí cho các tổ chức truyền thôngVấn đề quyền riêng tư và bảo mật dữ liệu
Cá nhân hóa nội dung và tăng cường tương tác khán giảThay đổi việc làm và kỹ năng cần thiết cho nhà báo
Đưa tin đa ngôn ngữ, phá vỡ rào cản ngôn ngữThiếu khuôn khổ pháp lý và đạo đức rõ ràng
Cải thiện chất lượng nội dung và tác động xã hộiChi phí đầu tư cao và rào cản tiếp cận
Tối ưu hóa quy trình làm việc và tự động hóa tác vụNguy cơ "bong bóng bộ lọc" và phân cực
Tác động môi trường do tiêu thụ năng lượng của AI

VI. AI trong báo chí: Xu hướng toàn cầu và bối cảnh Việt Nam

Việc áp dụng AI trong báo chí đang diễn ra trên toàn cầu với những đặc điểm riêng biệt tùy theo từng khu vực.

1. Tình hình áp dụng toàn cầu và các nghiên cứu điển hình

Một cuộc khảo sát gần đây (tháng 10 năm 2024) với hơn 200 nhà báo từ hơn 70 quốc gia thuộc khu vực Nam bán cầu và các nền kinh tế mới nổi cho thấy hơn 80% sử dụng AI trong công việc của họ, với gần một nửa (49,4%) sử dụng hàng ngày. Tuy nhiên, một thực tế đáng lo ngại là gần 8/10 tòa soạn (87%) không có chính sách AI chính thức nào được thiết lập. Nhiều người dùng AI tự học, cho thấy nhu cầu lớn hơn về đào tạo có cấu trúc. Mặc dù có những lo ngại về tác động của AI đối với sự sáng tạo, tính độc đáo và nguy cơ thông tin sai lệch, các nhà báo nhìn chung bày tỏ sự lạc quan thận trọng, công nhận khả năng của AI trong việc hỗ trợ nhiều tác vụ khác nhau.

Các nghiên cứu điển hình minh họa việc áp dụng AI trên toàn cầu:

  • Báo cáo tự động: Associated Press, Reuters và The Washington Post (với Heliograf) sử dụng AI để tự động tạo tin tức dựa trên dữ liệu.
  • Báo chí dữ liệu & Thu thập tin tức: iTromsø (Na Uy) đã phát triển "Djinn" cho việc thu thập tin tức và thông báo do AI hỗ trợ. Nhóm điều tra của BBC World Service đã sử dụng AI để sàng lọc lượng lớn dữ liệu trực tuyến cho một bộ phim tài liệu.
  • Kiểm tra thông tin: Der Spiegel đang tăng cường kiểm tra thông tin với một hệ thống AI thử nghiệm để tự động hóa các tác vụ xác minh thường xuyên. Full Fact (Vương quốc Anh) và Factmata sử dụng AI để gắn cờ các tuyên bố sai lệch.
  • Cá nhân hóa: The New York Times và The Times of India (với "Signals") sử dụng AI để đề xuất tin tức cá nhân hóa nhằm thúc đẩy số lượng đăng ký kỹ thuật số và sự tương tác.
  • Tối ưu hóa quy trình làm việc và dịch thuật: Zamaneh Media (có trụ sở tại Hà Lan, nội dung tiếng Ba Tư) đã sử dụng các công cụ AI ("Newsletter Hero" và "Samurai") để hợp lý hóa việc tạo bản tin và dịch các bài báo dài.
  • Tương tác khán giả: Aftonbladet của Thụy Điển đã phát triển một chatbot bầu cử để tương tác với khán giả theo thời gian thực.
  • Đào tạo kiến thức AI: Radio-Canada đã triển khai một chương trình đào tạo kiến thức AI toàn diện cho tòa soạn của mình.

Việc áp dụng AI rộng rãi, nhưng thường không chính thức, trên toàn cầu làm nổi bật một khoảng cách đáng kể giữa việc tích hợp công nghệ và sự sẵn sàng của thể chế trong các tòa soạn. Tỷ lệ người dùng AI tự học cao và tỷ lệ các chính sách AI chính thức thấp cho thấy rằng trong khi các nhà báo mong muốn tận dụng AI, các tổ chức tin tức đang chậm trễ trong việc cung cấp hướng dẫn có cấu trúc, đào tạo và khuôn khổ đạo đức. Việc áp dụng không chính thức này làm tăng nguy cơ ứng dụng không nhất quán và các vấn đề đạo đức không được giải quyết. Các nghiên cứu điển hình đa dạng trên toàn cầu cho thấy tiện ích của AI trong báo chí không chỉ giới hạn ở một vài tác vụ cụ thể mà đang được khám phá trên toàn bộ chuỗi giá trị tin tức. Những ví dụ này đóng vai trò là bản thiết kế và nguồn cảm hứng có giá trị cho các tổ chức tin tức khác muốn tích hợp AI, làm nổi bật cả tiềm năng và các cách tiếp cận thực tế đang được thực hiện trong các bối cảnh khác nhau (ví dụ: các tòa soạn nhỏ như Zamaneh Media tận dụng AI để nâng cao hiệu quả).

2. Tình hình AI trong các cơ quan báo chí Việt Nam

Việt Nam đang tích cực triển khai các giải pháp dựa trên AI trong báo chí, bao gồm biên tập tự động, phân tích xu hướng dư luận và kiểm tra thông tin. Một trọng tâm mạnh mẽ được đặt vào việc ứng dụng AI có trách nhiệm, phù hợp với đạo đức nghề nghiệp và lợi ích xã hội. Trả lời Tạp chí Thông tin và Truyền thông, Ủy viên Ban chấp hành Trung ương Đảng, Chủ tịch Hội Nhà báo Việt Nam, Tổng Biên tập Báo Nhân Dân Lê Quốc Minh cho rằng sử dụng AI chắc chắn là việc không tránh khỏi. AI giúp báo chí giảm bớt được những công việc tỉ mẩn, tốn thời gian và có thể thực hiện được một số việc mà nếu dùng sức lao động thông thường thì không thể làm hiệu quả. Nhưng mặt khác, AI cũng có nguy cơ làm giảm khả năng sáng tạo của cá nhân dẫn đến những hậu quả không lường trước được, đặc biệt là trong khâu sản xuất thông tin. Tại Diễn đàn Hợp tác Truyền thông ASEAN-Trung Quốc, Thứ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch Phan Tâm nhấn mạnh rằng AI phải phục vụ con người và các giá trị xã hội, không thay thế chúng, coi AI là một công cụ hỗ trợ cho các nhà báo.

Theo một khảo sát năm 2023, khoảng 25% cơ quan báo chí Việt Nam ứng dụng AI trong hoạt động của họ, và 35% phóng viên sử dụng các công cụ kỹ thuật số (bao gồm AI) trong công việc hàng ngày.

Các ứng dụng và dự án cụ thể tại Việt Nam:

  • Kiểm tra chính tả và gợi ý sửa lỗi: Các hệ thống chuyên nghiệp CMS tại Việt Nam như ONECMS, VCC, EPI đều đã cung cấp các tính năng kiểm tra chính tả và gợi ý sửa lỗi tự động.
  • Phân loại nội dung: AI đóng vai trò trong việc phân loại các chủ đề trên báo chí điện tử, giúp độc giả dễ dàng tìm kiếm nội dung hơn.
  • Đọc báo bằng giọng nói: AI cung cấp trải nghiệm đọc báo bằng giọng nói cho độc giả.
  • Truyền hình: Đài Truyền hình Việt Nam (VTV) đã khởi động sáng kiến "Ứng dụng AI trong hoạt động truyền hình" để nâng cao chất lượng sản xuất chương trình, tối ưu hóa quy trình làm việc và cung cấp nội dung cá nhân hóa.
  • Chatbot chuyên biệt: VnEconomy/Tạp chí Kinh tế Việt Nam, hợp tác với Actable AI, đã phát triển "Askonomy", một trợ lý thông tin kinh tế AI.
  • Các sáng kiến dữ liệu quốc gia: Dự án "ViGen", một nỗ lực hợp tác giữa Trung tâm Đổi mới Quốc gia (NIC) của Việt Nam, Meta và "AI for Vietnam", nhằm mục đích xây dựng một bộ dữ liệu tiếng Việt chất lượng cao, mã nguồn mở để đào tạo AI. Điều này rất quan trọng để cải thiện khả năng hiểu các sắc thái ngôn ngữ và văn hóa Việt Nam của AI.

Tuy nhiên, Việt Nam cũng đối mặt với những thách thức:

  • Khoảng cách về cơ sở hạ tầng và dữ liệu: Các thách thức bao gồm việc chia sẻ và kết nối dữ liệu hạn chế giữa các cơ quan chính phủ, các tập dữ liệu bị phân mảnh và cơ sở hạ tầng tính toán không đủ.
  • Nguồn nhân lực: Số lượng chuyên gia AI trong khu vực công còn ít, dẫn đến sự phụ thuộc lớn vào khu vực tư nhân. Có nhu cầu nâng cao kỹ năng của công chức và thúc đẩy hợp tác. Những lo ngại của sinh viên Việt Nam về tác động của AI đối với việc làm báo chí cũng được ghi nhận, thúc đẩy các cơ sở giáo dục điều chỉnh chương trình giảng dạy.
  • Hạn chế về chính sách và tài chính: Mặc dù Việt Nam có chiến lược AI, khuôn khổ pháp lý và các tiêu chuẩn kỹ thuật chưa hoàn chỉnh, đặc biệt liên quan đến quản lý dữ liệu và đạo đức AI. Nguồn lực tài chính cho việc triển khai AI cũng hạn chế.
  • Hợp tác và khuôn khổ đạo đức: Việt Nam kêu gọi nỗ lực chung trong việc xây dựng các khuôn khổ đạo đức, quy tắc ứng xử và hệ thống kiểm tra thông tin do AI hỗ trợ, đề xuất hợp tác thông qua các chương trình đào tạo chung, phát triển các công cụ tòa soạn thông minh và tạo ra các nền tảng kiểm tra thông tin khu vực.34

Cách tiếp cận của Việt Nam đối với AI trong báo chí được đặc trưng bởi lập trường chủ động về triển khai có đạo đức và trách nhiệm, thường được thúc đẩy bởi các sáng kiến của chính phủ và hợp tác quốc tế, điều này trái ngược với xu hướng toàn cầu không chính thức hơn. Sự nhấn mạnh vào "khuôn khổ pháp lý và đạo đức chặt chẽ" cho thấy một nỗ lực có ý thức nhằm giảm thiểu rủi ro của AI ngay từ đầu, định vị Việt Nam là quốc gia dẫn đầu trong phát triển AI có trách nhiệm trong khu vực. Trọng tâm chính sách chủ động này là một điểm khác biệt đáng kể. Dự án ViGen là một khoản đầu tư chiến lược quốc gia quan trọng nhằm giải quyết một thách thức cơ bản đối với sự phát triển AI tại Việt Nam: sự khan hiếm các bộ dữ liệu tiếng Việt chất lượng cao, phù hợp với văn hóa. Bằng cách phát triển các bộ dữ liệu này, Việt Nam đặt mục tiêu đảm bảo rằng các mô hình AI không chỉ chính xác về mặt ngôn ngữ mà còn phù hợp về mặt văn hóa, từ đó nâng cao tiện ích và độ tin cậy của chúng cho các tổ chức tin tức và khán giả địa phương. Đây là một bước đi quan trọng hướng tới việc xây dựng một hệ sinh thái AI tự chủ và hiệu quả phù hợp với nhu cầu của Việt Nam. Mặc dù có lập trường chính sách chủ động và các dự án cụ thể, tỷ lệ áp dụng hiện tại (25-35% tòa soạn/phóng viên) cho thấy việc tích hợp AI sâu rộng trong báo chí Việt Nam vẫn đang ở giai đoạn đầu. Điều này chỉ ra rằng mặc dù tầm nhìn rõ ràng, việc triển khai thực tế phải đối mặt với những trở ngại đáng kể liên quan đến cơ sở hạ tầng, nguồn nhân lực và đầu tư tài chính, đòi hỏi tiếp tục lập kế hoạch chiến lược và phân bổ nguồn lực.

Bảng 4: Tổng quan về việc áp dụng AI: toàn cầu so với Việt Nam

Tiêu chíBối cảnh toàn cầuBối cảnh Việt Nam
Tỷ lệ sử dụng AI của nhà báo>80%35% phóng viên sử dụng công cụ số (bao gồm AI)
Tỷ lệ tòa soạn có chính sách AI~13%Nhấn mạnh mạnh mẽ vào khuôn khổ pháp lý và đạo đức
Các trường hợp sử dụng AI nổi bậtTạo nội dung tự động, phân tích dữ liệu, cá nhân hóaPhân loại nội dung, đọc báo bằng giọng nói, chatbot chuyên biệt, kiểm tra chính tả và gợi ý sửa lỗi
Thách thức chínhThông tin sai lệch, thiên vị, mất việc làm, thiếu chính sáchKhoảng cách dữ liệu/cơ sở hạ tầng, hạn chế nguồn nhân lực, chính sách chưa hoàn chỉnh
Trọng tâm chiến lượcTối ưu hóa hiệu quả, tăng cường tương tác khán giảỨng dụng có trách nhiệm, phát triển bộ dữ liệu tiếng Việt, hợp tác khu vực

VII. Khuyến nghị để tích hợp AI có trách nhiệm trong báo chí

Để tận dụng tối đa tiềm năng của AI đồng thời giảm thiểu rủi ro, việc tích hợp AI một cách có trách nhiệm là điều tối quan trọng.

1. Khuôn khổ đạo đức và quản trị

Các tổ chức tin tức và các cơ quan trong ngành phải phát triển và thực hiện các hướng dẫn đạo đức toàn diện cho việc sử dụng AI, giải quyết các vấn đề về thiên vị, quyền riêng tư, trách nhiệm giải trình và minh bạch. Các hướng dẫn này nên bao gồm tất cả các giai đoạn của chu kỳ tin tức, từ tạo nội dung đến phân phối.

Điều quan trọng là phải dán nhãn và tiết lộ rõ ràng khi AI đã được sử dụng trong nội dung tin tức, đặc biệt đối với các bài báo do AI tạo ra hoặc được AI hỗ trợ đáng kể. Điều này xây dựng niềm tin với khán giả và đảm bảo trách nhiệm giải trình. Các ví dụ như tuyên bố miễn trừ trách nhiệm của Gannett đối với các bản tóm tắt do AI tạo ra là những thực hành tốt.

Sự giám sát của con người là điều cần thiết trong bất kỳ tòa soạn tích hợp AI nào. Các nhà báo con người phải luôn đưa ra quyết định cuối cùng về việc xuất bản nội dung, kiểm tra thông tin và xác minh đầu ra do AI tạo ra để duy trì báo cáo không thiên vị và chính xác. Các mô hình AI nên được đào tạo trên các tập dữ liệu đa dạng, cân bằng để giảm thiểu thiên vị. Các cuộc kiểm toán AI đạo đức thường xuyên nên được tiến hành để xem xét nội dung do AI tạo ra và dữ liệu đào tạo để tuân thủ các tiêu chuẩn đạo đức. Các chính phủ và các cơ quan trong ngành cần hợp tác để thiết lập các biện pháp bảo vệ pháp lý và quy định để giải quyết thông tin sai lệch, quyền riêng tư dữ liệu và quyền truy cập AI công bằng, đặc biệt là ở các thị trường đang phát triển. Việc Việt Nam nhấn mạnh vào một khuôn khổ pháp lý và đạo đức chặt chẽ là một bước đi tích cực.

Việc phát triển và thực thi các khuôn khổ đạo đức mạnh mẽ không chỉ là các bài tập tuân thủ mà còn là nền tảng để bảo tồn uy tín và chức năng xã hội của báo chí trong kỷ nguyên AI. Nếu việc triển khai AI không được hướng dẫn bởi các hướng dẫn đạo đức rõ ràng và cơ chế trách nhiệm giải trình, những lợi ích tiềm năng của AI có thể bị lu mờ bởi các rủi ro như thông tin sai lệch và thiên vị, dẫn đến sự xói mòn sâu sắc niềm tin của công chúng vào tin tức. AI đạo đức là điều kiện tiên quyết để áp dụng AI bền vững trong báo chí. Khái niệm "Chứng nhận AI Đạo đức" biểu thị một động thái hướng tới các tiêu chuẩn chính thức, có thể xác minh được cho việc sử dụng AI có trách nhiệm trong truyền thông. Điều này có thể trở thành một yếu tố khác biệt quan trọng đối với các tổ chức tin tức, cho phép họ công khai thể hiện cam kết đổi mới có đạo đức, từ đó củng cố lòng trung thành của khán giả và có khả năng ảnh hưởng đến doanh thu quảng cáo.

2. Đào tạo và phát triển kỹ năng cho nhà báo

Đầu tư vào các chương trình đào tạo toàn diện về kiến thức AI và đạo đức cho các nhà báo và biên tập viên là rất quan trọng. Điều này bao gồm việc hiểu cách các công cụ AI hoạt động, khả năng và hạn chế của chúng, cũng như các hàm ý đạo đức khi sử dụng chúng. Các cơ sở giáo dục nên điều chỉnh chương trình giảng dạy báo chí để tích hợp các ứng dụng AI và kỹ năng phân tích dữ liệu, chuẩn bị cho sinh viên đáp ứng các yêu cầu ngày càng phát triển của nghề nghiệp. Việc thúc đẩy văn hóa học tập liên tục và kiến thức AI trong các tòa soạn, khuyến khích các nhà báo thử nghiệm các công cụ AI một cách có trách nhiệm là điều cần thiết.

Đào tạo và phát triển kỹ năng là tối quan trọng để chuyển đổi lực lượng lao động báo chí từ người tiêu dùng AI thành những người cộng tác AI có hiểu biết. Khi AI tự động hóa các tác vụ thường xuyên, các nhà báo phải có được những kỹ năng mới để tận dụng AI một cách hiệu quả cho việc phân tích sâu hơn, điều tra phức tạp và kể chuyện sáng tạo. Sự thay đổi này rất quan trọng để duy trì sự phù hợp về mặt nghề nghiệp và nâng cao chất lượng báo chí. Sự phổ biến của những người dùng AI "tự học" làm nổi bật nhu cầu cấp bách về các chương trình đào tạo có cấu trúc, dễ tiếp cận và nhất quán. Đào tạo chính thức có thể đảm bảo sự hiểu biết tiêu chuẩn về các thực hành tốt nhất, các cân nhắc về đạo đức và triển khai AI có trách nhiệm trong các tòa soạn, giảm thiểu rủi ro liên quan đến việc học tập không chính thức, tự phát.

3. Thúc đẩy hợp tác giữa con người và AI

Thúc đẩy cách tiếp cận hợp tác nơi AI hỗ trợ sản xuất tin tức và con người giám sát chất lượng, đạo đức và phán đoán phê phán. AI nên được xem là một "trợ lý thông minh" giúp tăng cường khả năng của con người, thay vì thay thế họ. Cần nhấn mạnh rằng AI nên nâng cao, không làm suy yếu, sự sáng tạo của con người và những quan điểm độc đáo đến từ các nền tảng văn hóa và kinh nghiệm đa dạng. Phân bổ chiến lược các tác vụ nơi AI có thể mang lại hiệu quả tối đa (ví dụ: xử lý dữ liệu, bản nháp ban đầu) và nơi các nhà báo con người cung cấp giá trị không thể thay thế (ví dụ: chiều sâu điều tra, kể chuyện tinh tế, ra quyết định đạo đức).

Sự tích hợp AI hiệu quả và có đạo đức nhất trong báo chí nằm ở mối quan hệ cộng sinh giữa con người và AI, nơi mỗi bên bổ sung cho sức mạnh của bên kia. Mô hình này cho phép các tổ chức tin tức tối đa hóa hiệu quả và chiều sâu phân tích thông qua AI, đồng thời bảo vệ chống lại các hạn chế của AI (ví dụ: thiên vị, thiếu phán đoán) bằng cách duy trì sự giám sát của con người, sự sáng tạo và trách nhiệm đạo đức. Đó là về sự tăng cường, không phải tự động hóa toàn bộ quy trình báo chí. Mô hình hợp tác này đòi hỏi một sự thay đổi văn hóa đáng kể trong các tòa soạn, chuyển từ nỗi sợ AI sang việc chấp nhận nó như một công cụ trao quyền. Việc thúc đẩy văn hóa thử nghiệm, đối thoại cởi mở và học hỏi lẫn nhau sẽ rất quan trọng để tích hợp thành công, đảm bảo rằng các nhà báo chủ động định hình vai trò của AI thay vì thụ động phản ứng với nó.

4. Chiến lược dữ liệu và đầu tư cơ sở hạ tầng

Ưu tiên phát triển và tiếp cận các tập dữ liệu lớn, chất lượng cao và đa dạng để đào tạo AI. Đối với Việt Nam, điều này bao gồm các sáng kiến như dự án ViGen để xây dựng các bộ dữ liệu tiếng Việt mã nguồn mở. Thực hiện các khuôn khổ quản trị dữ liệu mạnh mẽ để đảm bảo quyền riêng tư, bảo mật dữ liệu và sử dụng thông tin có đạo đức. Đầu tư vào cơ sở hạ tầng tính toán và trung tâm dữ liệu cần thiết để hỗ trợ các ứng dụng AI, giải quyết các thách thức như các tập dữ liệu bị phân mảnh và kết nối hạn chế.

Một chiến lược dữ liệu mạnh mẽ và đầu tư cơ sở hạ tầng đáng kể là những điều kiện tiên quyết cơ bản để tích hợp AI hiệu quả và có trách nhiệm trong báo chí. Các mô hình AI chỉ tốt khi dữ liệu chúng được đào tạo tốt. Nếu không có dữ liệu chất lượng cao, đa dạng và có nguồn gốc đạo đức, tiềm năng của AI bị hạn chế nghiêm trọng, và đầu ra của nó có thể bị thiên vị hoặc không chính xác. Đầu tư vào cơ sở hạ tầng đảm bảo năng lực kỹ thuật để chạy và phát triển các hệ thống AI này. Dự án ViGen ở Việt Nam là một ví dụ điển hình về nỗ lực quốc gia quan trọng nhằm giải quyết khoảng cách dữ liệu ngôn ngữ và văn hóa cụ thể. Điều này làm nổi bật tầm quan trọng của các sáng kiến dữ liệu bản địa để đảm bảo rằng các công cụ AI phù hợp về mặt văn hóa và ngôn ngữ, từ đó tối đa hóa tiện ích và độ tin cậy của chúng cho các tổ chức tin tức và khán giả địa phương, thay vì chỉ dựa vào các bộ dữ liệu toàn cầu, thường lấy từ phương Tây.

X. Kết luận: Điều hướng tới tương lai tin tức với AI

Trí tuệ nhân tạo đang định hình lại một cách cơ bản ngành báo chí, mang đến những cơ hội chưa từng có để nâng cao hiệu quả, phân tích chuyên sâu và tạo ra các hình thức kể chuyện mới. Nó đang trở thành một yếu tố cần thiết để các tổ chức tin tức duy trì tính cạnh tranh.

Tuy nhiên, báo cáo này cũng chỉ ra rằng mặc dù AI mang lại những lợi ích đáng kể, nó cũng giới thiệu những thách thức quan trọng liên quan đến đạo đức, thông tin sai lệch, thiên vị, sự phát triển của việc làm và khoảng cách quy định. Tác động tổng thể là một sự pha trộn giữa tích cực và tiêu cực, nhưng với một triển vọng lạc quan thận trọng.

Con đường phía trước cho báo chí trong kỷ nguyên AI phụ thuộc vào việc tích hợp AI một cách có trách nhiệm và đạo đức. Điều này đòi hỏi một cách tiếp cận hợp tác, nơi AI hỗ trợ khả năng của con người, được hướng dẫn bởi các khuôn khổ đạo đức mạnh mẽ, đào tạo liên tục và đầu tư chiến lược vào dữ liệu và cơ sở hạ tầng. Cuối cùng, AI nên phục vụ để củng cố sứ mệnh cốt lõi của báo chí là cung cấp thông tin chính xác, đáng tin cậy và có tác động, đảm bảo rằng yếu tố con người về tư duy phê phán, sự sáng tạo và phán đoán đạo đức vẫn là trọng tâm của sản xuất tin tức. Bằng cách kết hợp sự hiểu biết của con người với hiệu quả của AI, báo chí có thể tiếp tục xây dựng niềm tin và lòng trung thành với khán giả của mình.

Từ khóa phổ biến
Cách tốt nhất để xem chúng tôi có phù hợp với nhu cầu của bạn không là...
Liên hệ tư vấn
(Hoàn toàn miễn phí)
SẢN PHẨM VỚI TẤT CẢ NIỀM ĐAM MÊ CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ NEKO
  • Địa chỉ: Tầng 2, Tòa B, Chung cư Xuân Phương Residence, Đường Trịnh Văn Bô, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
  • Điện thoại: 024.2324.8989 - Email: [email protected]
  • DMCA.com Protection Status